--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khám phá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khám phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khám phá
+ verb
to discover; to find out
sự khám phá
discovery
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
khám phá
:
to discover; to find outsự khám phádiscovery
+
ngày xưa
:
formely; once upon a time
+
ngô
:
maize; Indian corn; (V.S) corn
+
chễm chện
:
như chễm chệ
+
nghiện ngập
:
Be an opium ađictVì nghiện ngập đâm ra mất cả tư cách con ngườiTo lose one's human dignity bacause of opium addiction